untitled - 2024-11-21T112349.693untitled - 2024-11-21T112349.693

Máy đo độ cứng Micro-Vickers tự động Insize HDT-VS1D

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

  • Xác định độ sâu của lớp tôi cứng nhiệt và độ dày lớp phủ
  • Hiệu chuẩn bằng khối chuẩn độ cứng hoặc thang đo chiều dài
  • Có thể chuyển đổi sang HRA, HRB, HRC, HRD, HRF, HV, HBW, HR15N, HR30N, HR45N, HR15T, HR30T, HR45T
  • Tích hợp máy in
  • Theo tiêu chuẩn ISO 6507
  • Lực đo: 0.098 N (10 gf), 0.245 N (25 gf), 0.49 N (50 gf), 0.98 N (100 gf), 1.96 N (200 gf), 2.94 N (300 gf), 4.9 N (500 gf), 9.8 N (1 kgf)
  • Thang đo Vickers: HV0.01, HV0.025, HV0.05, HV0.1, HV0.2, HV0.3, HV0.5, HV1
  • Dải đo: 8HV-2900HV
  • Độ phân giải đo chiều dài: 0.01 µm
  • Chuyển đổi đầu đo/vật kính: bộ truyền động
  • Dịch chuyển bàn đo: thủ công
  • Điều khiển tải: tự động (tải/dừng/dỡ tải)
  • Thời gian dừng tải: 1-99 giây
  • Vật kính: 10X, 40X
  • Thị kính: 10X
  • Tổng độ phóng đại: 100X (đo và quan sát), 400X (đo)
  • Xuất dữ liệu: tích hợp máy in
  • Chiều cao phôi tối đa: 160 mm
  • Chiều rộng đo kiểm tối đa: 160 mm
  • Bàn đo X-Y:
    Kích thước: 150 x 150 mm
    Dải hành trình: 50 x 50 mm
    Độ chia: 1 µm
    Độ chính xác lặp lại dịch chuyển: dưới 3 µm
  • Pixel: 5M
  • Nguồn cấp: 220 V, 50/60 Hz
  • Kích thước: 620 x 250 x 710 mm
  • Khối lượng: 50 kg
  • Trọn bộ giao hàng: máy chính, vật kính 10X, 40X, đầu đo Micro Vickers, khối chuẩn độ cứng 400-500 HV0.2, khối chuẩn độ cứng 700-750 HV1, nivo, bút cảm ứng, chống bụi, hộp điều khiển, phần mềm, bộ chuyển đổi USB, máy tính, ê tô

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review